Dị tật tim bẩm sinh là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học
Dị tật tim bẩm sinh là bất thường cấu trúc của tim xuất hiện ngay từ trong bào thai, ảnh hưởng đến lưu thông máu và chức năng tim sau khi sinh. Đây là nhóm dị tật phổ biến nhất ở trẻ sơ sinh, gồm nhiều loại khác nhau với mức độ từ nhẹ không triệu chứng đến nghiêm trọng cần phẫu thuật sớm.
Dị tật tim bẩm sinh là gì?
Dị tật tim bẩm sinh (Congenital Heart Defects – CHDs) là nhóm bệnh lý liên quan đến những bất thường cấu trúc của tim xuất hiện từ giai đoạn bào thai và có mặt ngay khi trẻ ra đời. Những bất thường này có thể ảnh hưởng đến dòng chảy của máu qua tim và ra ngoài cơ thể, dẫn đến rối loạn về oxy hóa, huyết động và chức năng tim.
CHDs là một trong những dị tật bẩm sinh phổ biến nhất ở trẻ sơ sinh, chiếm khoảng 8–12 trẻ mắc trên mỗi 1.000 trẻ sinh sống. Tỷ lệ phát hiện có xu hướng tăng nhờ cải tiến công nghệ chẩn đoán tiền sản và sàng lọc sơ sinh. Mức độ nghiêm trọng dao động từ nhẹ, không triệu chứng, đến nguy kịch cần can thiệp phẫu thuật ngay sau sinh.
Các tổn thương có thể liên quan đến:
- Vách tim (ví dụ: thông liên thất, thông liên nhĩ)
- Van tim (hẹp van động mạch chủ, hẹp van ba lá...)
- Mạch máu lớn (hẹp eo động mạch chủ, chuyển vị đại động mạch)
CHDs có thể xảy ra riêng lẻ hoặc kèm theo các dị tật khác trong hội chứng di truyền như Down, Turner, hoặc Noonan.
Phân loại dị tật tim bẩm sinh
Các dị tật tim bẩm sinh được phân loại theo đặc điểm huyết động và triệu chứng lâm sàng. Một trong những cách phân loại thông dụng là dựa trên sự hiện diện của tình trạng tím (cyanosis) – biểu hiện của máu thiếu oxy lưu thông trong tuần hoàn ngoại biên.
Phân loại theo tình trạng tím:
- Dị tật không gây tím (acyanotic): Gồm các dị tật như thông liên thất (VSD), thông liên nhĩ (ASD), còn ống động mạch (PDA), hẹp eo động mạch chủ. Dòng máu thường đi từ trái sang phải, gây tăng lưu lượng máu lên phổi.
- Dị tật gây tím (cyanotic): Gồm tứ chứng Fallot, chuyển vị đại động mạch (TGA), thân chung động mạch (Truncus arteriosus), teo van ba lá. Dòng máu không được oxy hóa hoặc trộn lẫn oxy thấp, gây da xanh tím.
Dưới đây là bảng tổng hợp một số dị tật phổ biến:
Dị tật | Loại | Mô tả |
---|---|---|
Thông liên thất (VSD) | Acyanotic | Lỗ thông bất thường giữa hai tâm thất |
Tứ chứng Fallot | Cyanotic | Bốn bất thường gồm VSD, hẹp đường ra thất phải, động mạch chủ cưỡi ngựa, phì đại thất phải |
Chuyển vị đại động mạch (TGA) | Cyanotic | Động mạch chủ xuất phát từ thất phải, động mạch phổi từ thất trái – đảo ngược dòng máu |
Phân loại theo huyết động còn bao gồm các nhóm dị tật gây shunt trái–phải, phải–trái, không shunt hoặc gây tắc nghẽn luồng máu. Mỗi loại ảnh hưởng khác nhau đến khả năng cung cấp oxy và chức năng tim tổng thể.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Phần lớn các CHDs có nguyên nhân chưa được xác định cụ thể. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu đã xác định được các yếu tố nguy cơ rõ ràng làm tăng xác suất xuất hiện dị tật tim trong thai kỳ. Những yếu tố này có thể đến từ mẹ, môi trường, hoặc yếu tố di truyền.
Nguyên nhân di truyền chiếm tỷ lệ đáng kể, đặc biệt trong các hội chứng nhiễm sắc thể như:
- Hội chứng Down (trisomy 21): dị tật kênh nhĩ thất
- Hội chứng DiGeorge (22q11.2 deletion): thân chung động mạch, bất sản quai động mạch chủ
- Hội chứng Turner (XO): hẹp eo động mạch chủ
Yếu tố nguy cơ từ mẹ bao gồm:
- Mẹ nhiễm virus khi mang thai – đặc biệt là rubella trong 3 tháng đầu
- Sử dụng thuốc chống co giật, isotretinoin, hoặc rượu
- Tiểu đường thai kỳ không kiểm soát
- Phơi nhiễm phóng xạ hoặc chất độc môi trường
Ngoài ra, có mối liên hệ giữa béo phì ở mẹ và tăng nguy cơ CHD ở trẻ. Nhiều trường hợp dị tật tim cũng được phát hiện là do đột biến đơn gen hoặc bất thường về methyl hóa DNA trong quá trình phát triển phôi.
Sinh lý bệnh
Dị tật tim bẩm sinh ảnh hưởng đến sinh lý huyết động học của tim – cụ thể là cách máu được bơm từ tim đến phổi và cơ thể. Tùy loại dị tật, hệ quả có thể là tăng lưu lượng máu lên phổi, giảm oxy máu hệ thống, hoặc tăng gánh thất.
Ví dụ, trong thông liên thất, dòng máu từ thất trái (áp suất cao hơn) chảy sang thất phải (áp suất thấp hơn), làm tăng thể tích máu đi vào tuần hoàn phổi. Kéo dài tình trạng này có thể gây tăng áp lực động mạch phổi, phì đại thất phải và tiến triển thành suy tim.
Đối với các dị tật gây tím như tứ chứng Fallot, máu từ tim phải có thể đi thẳng vào hệ tuần hoàn mà không qua phổi để trao đổi oxy. Điều này khiến lượng oxy trong máu động mạch hệ thống thấp, gây ra triệu chứng tím tái da, môi, móng tay.
Một số chỉ số sinh lý cơ bản giúp hiểu rõ hơn về tác động huyết động:
- Chênh lệch áp lực giữa hai buồng tim
- Phân suất tống máu (EF)
- Độ bảo hòa oxy máu động mạch (SpO2)
Quan hệ giữa dòng máu và sức cản mạch được mô tả bằng phương trình:
, trong đó là lưu lượng máu, là chênh lệch áp lực, và là sức cản mạch máu.
Khi xảy ra rối loạn huyết động kéo dài, hệ tim mạch sẽ có phản ứng bù trừ như tăng nhịp tim, phì đại cơ tim, hoặc tái cấu trúc mạch máu. Những thay đổi này có thể gây ra biến chứng nặng nếu không được can thiệp kịp thời.
Chẩn đoán
Chẩn đoán dị tật tim bẩm sinh dựa vào lâm sàng, hình ảnh học và các xét nghiệm hỗ trợ. Việc phát hiện sớm đóng vai trò quan trọng trong tiên lượng và điều trị hiệu quả. Chẩn đoán có thể được thực hiện trước sinh (prenatal) hoặc sau sinh (postnatal).
Trước sinh, siêu âm tim thai nhi (fetal echocardiography) được thực hiện từ tuần thai thứ 18 đến 24 để phát hiện các bất thường về cấu trúc tim. Kỹ thuật này có độ chính xác cao với các dị tật lớn như chuyển vị đại động mạch hoặc tứ chứng Fallot. Ngoài ra, xét nghiệm NIPT (non-invasive prenatal testing) hoặc phân tích nhiễm sắc thể qua sinh thiết gai nhau (CVS) cũng hỗ trợ phát hiện dị tật liên quan đến bất thường di truyền.
Sau sinh, các công cụ chẩn đoán chính bao gồm:
- Nghe tim: phát hiện tiếng thổi bất thường
- Đo SpO2: phát hiện giảm oxy máu ở tay hoặc chân
- X-quang ngực: đánh giá hình dạng tim và phổi
- Siêu âm tim (echocardiography): hình ảnh rõ ràng về cấu trúc tim
- Điện tâm đồ (ECG): đánh giá rối loạn dẫn truyền
- Cộng hưởng từ tim (CMR): dùng cho các trường hợp phức tạp
Ngoài ra, nhiều quốc gia áp dụng sàng lọc bằng pulse oximetry ngay sau sinh để phát hiện sớm các dị tật gây tím. Nếu độ bão hòa oxy thấp bất thường (< 90%) mà không do nguyên nhân hô hấp, cần nghi ngờ CHD nặng.
Điều trị
Chiến lược điều trị phụ thuộc vào loại dị tật, độ nặng và tình trạng bệnh nhân. Một số dị tật nhẹ có thể theo dõi định kỳ mà không cần can thiệp, trong khi những dị tật nặng cần phẫu thuật tim hở hoặc can thiệp nội mạch ngay từ giai đoạn sơ sinh.
Các phương pháp điều trị bao gồm:
- Điều trị nội khoa: dùng thuốc trợ tim, thuốc lợi tiểu, thuốc giảm áp lực động mạch phổi (như sildenafil)
- Can thiệp tim mạch: nong bóng, đặt stent, đóng thông liên thất qua da
- Phẫu thuật tim hở: vá lỗ thông, tạo hình van tim, nối lại mạch máu
Ví dụ, trong trường hợp còn ống động mạch (PDA), trẻ sơ sinh non tháng có thể được điều trị bằng thuốc ức chế tổng hợp prostaglandin như indomethacin hoặc ibuprofen. Nếu thất bại, cần đóng PDA bằng coil nội mạch hoặc phẫu thuật cột ống.
Trong các dị tật phức tạp như chuyển vị đại động mạch, cần phẫu thuật hoán chuyển động mạch (arterial switch operation) trong những tuần đầu đời. Bệnh nhân mắc tứ chứng Fallot cũng cần phẫu thuật sửa chữa toàn bộ trong năm đầu.
Tiên lượng
Tiên lượng của bệnh nhân dị tật tim bẩm sinh phụ thuộc vào nhiều yếu tố: loại dị tật, tuổi chẩn đoán, khả năng can thiệp sớm, và tình trạng tim sau phẫu thuật. Nhờ tiến bộ y học, tỷ lệ sống của trẻ mắc CHD đã cải thiện đáng kể trong vài thập kỷ qua.
Thống kê từ National Heart, Lung, and Blood Institute cho thấy hơn 85% trẻ sinh ra với CHD hiện nay có thể sống đến tuổi trưởng thành. Tuy nhiên, một số biến chứng dài hạn vẫn có thể xảy ra:
- Rối loạn nhịp tim
- Suy tim mạn tính
- Tăng áp lực động mạch phổi
- Biến chứng van tim nhân tạo
Do đó, bệnh nhân thường cần theo dõi định kỳ suốt đời bởi chuyên khoa tim bẩm sinh người lớn (Adult Congenital Heart Disease – ACHD).
Ảnh hưởng lâu dài và chất lượng cuộc sống
Dù đã phẫu thuật thành công, nhiều bệnh nhân vẫn phải đối mặt với vấn đề phát triển thể chất, nhận thức và tâm lý. Một số trẻ chậm phát triển ngôn ngữ, khả năng học tập hoặc hành vi so với bạn bè đồng trang lứa. Các yếu tố ảnh hưởng gồm:
- Tuổi can thiệp
- Thời gian nằm hồi sức sau mổ
- Thiếu oxy kéo dài trước phẫu thuật
Hướng tiếp cận đa chuyên ngành bao gồm bác sĩ tim mạch, tâm lý, phục hồi chức năng và chuyên viên xã hội giúp cải thiện chất lượng sống toàn diện. Ngoài ra, tổ chức giáo dục và hỗ trợ gia đình có vai trò quan trọng trong việc đồng hành lâu dài với người bệnh.
Dịch tễ học toàn cầu
CHDs ảnh hưởng đến hơn 1,35 triệu trẻ sơ sinh mỗi năm trên toàn cầu, theo dữ liệu từ Global Burden of Disease Study 2019. Tỷ lệ mắc cao hơn ở châu Á và châu Phi, nhưng tỷ lệ tử vong lại thấp hơn ở các nước phát triển do tiếp cận chăm sóc y tế tốt hơn.
Dưới đây là một bảng so sánh tỷ lệ mắc và tử vong do CHD:
Khu vực | Tỷ lệ mắc (/1.000 sinh) | Tỷ lệ tử vong (/100.000 dân) |
---|---|---|
Bắc Mỹ | 9.2 | 1.8 |
Châu Á | 11.3 | 6.5 |
Châu Phi | 8.7 | 11.2 |
Tại Việt Nam, ước tính có khoảng 8.000–10.000 trẻ mắc CHD mỗi năm. Trong đó, khoảng 50% cần can thiệp phẫu thuật trong năm đầu đời.
Nghiên cứu và xu hướng tương lai
Nhiều hướng nghiên cứu hiện nay tập trung vào các phương pháp chẩn đoán chính xác hơn, điều trị ít xâm lấn và cải thiện chất lượng sống dài hạn cho bệnh nhân CHD. Một số công nghệ đáng chú ý:
- In 3D mô hình tim: giúp bác sĩ mô phỏng trước ca mổ
- Chỉnh sửa gen (CRISPR): tiềm năng điều trị các đột biến liên quan
- Phẫu thuật qua robot: tăng độ chính xác, giảm biến chứng
- Trí tuệ nhân tạo: hỗ trợ phân tích hình ảnh tim, tiên lượng
Bên cạnh đó, xu hướng xây dựng mạng lưới chăm sóc trọn đời – từ nhi đến người lớn – đang ngày càng được quan tâm, với mô hình tích hợp dữ liệu số hóa, hồ sơ bệnh án điện tử và chăm sóc từ xa.
Tài liệu tham khảo
- Centers for Disease Control and Prevention. Types of Heart Defects. https://www.cdc.gov/ncbddd/heartdefects/types.html
- American Heart Association. Congenital Heart Defects. https://www.heart.org/en/health-topics/congenital-heart-defects
- Boston Children’s Hospital. Congenital Heart Defects. https://www.childrenshospital.org/conditions/congenital-heart-defects
- GBD 2019 Results Tool. Institute for Health Metrics and Evaluation. https://ghdx.healthdata.org/gbd-results-tool
- Mahle WT, et al. "Role of pulse oximetry in examining newborns for congenital heart disease." Pediatrics. 2009;124(2):823–836.
- van der Linde D, et al. "Birth prevalence of congenital heart disease worldwide: a systematic review." J Am Coll Cardiol. 2011;58(21):2241–2247.
- Webber SA, et al. "Long-Term Management of the Adult with Congenital Heart Disease." ACC/AHA Guidelines. Circulation. 2008.
- NHLBI. Congenital Heart Defects. https://www.nhlbi.nih.gov/health/congenital-heart-defects
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề dị tật tim bẩm sinh:
- 1
- 2